VIETNAMESE

hơn thiệt

lợi hại, được mất

word

ENGLISH

Pros and cons

  
PHRASE

/prəʊz ənd kɒnz/

Advantages and disadvantages, Trade-offs

“Hơn thiệt” là sự so sánh hoặc cân nhắc giữa lợi ích và bất lợi.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần cân nhắc hơn thiệt trước khi đưa ra quyết định.

We need to weigh the pros and cons before making a decision.

2.

Phân tích hơn thiệt giúp làm rõ các lựa chọn khó khăn.

Pros and cons analysis helps clarify tough choices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pros and cons (dịch từ “hơn thiệt”) nhé! check Advantages and disadvantages - Ưu và nhược điểm Phân biệt: Advantages and disadvantages là cụm phổ biến nhất, đồng nghĩa trực tiếp với pros and cons, dùng trong phân tích, so sánh. Ví dụ: We should consider all the advantages and disadvantages before making a decision. (Ta nên cân nhắc hết hơn thiệt trước khi quyết định.) check Upsides and downsides - Mặt lợi và mặt hại Phân biệt: Upsides and downsides là cách nói thân thiện, thông dụng thay cho pros and cons. Ví dụ: Every solution has its upsides and downsides. (Mỗi giải pháp đều có hơn thiệt của nó.) check Gains and losses - Lợi và tổn thất Phân biệt: Gains and losses thường dùng trong tài chính, chiến lược — gần nghĩa với pros and cons trong ngữ cảnh đánh đổi. Ví dụ: We need to weigh the gains and losses carefully. (Chúng ta cần cân đo kỹ hơn thiệt.)