VIETNAMESE

hồn phách

hồn vía, tinh thần

word

ENGLISH

soul and spirit

  
NOUN

/səʊl ənd ˈspɪr.ɪt/

essence and vitality

“Hồn phách” là toàn bộ tinh thần và sinh lực của một cá thể, đôi khi được chia thành hồn và phách theo truyền thuyết Việt Nam.

Ví dụ

1.

Các nghi lễ truyền thống thường tập trung vào cân bằng hồn phách.

Traditional rituals often focus on balancing the soul and spirit.

2.

Hồn phách là trung tâm của văn hóa dân gian Việt Nam.

The soul and spirit are central to Vietnamese folklore.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của soul and spirit nhé! check Mind and soul - Tâm trí và linh hồn Phân biệt: Mind and soul nhấn mạnh vào sự kết hợp giữa tư duy và cảm xúc, thay vì bản chất tâm linh như soul and spirit. Ví dụ: Meditation helps balance the mind and soul. (Thiền giúp cân bằng tâm trí và linh hồn.) check Essence and vitality - Bản chất và sinh khí Phân biệt: Essence and vitality tập trung vào sự sống động và năng lượng tồn tại trong một cá thể, không mang ý nghĩa tôn giáo rõ ràng. Ví dụ: The forest is full of essence and vitality. (Khu rừng tràn đầy sinh khí và sức sống.) check Life force - Sinh lực, nguồn năng lượng sống Phân biệt: Life force thường được sử dụng trong các triết lý phương Đông để chỉ năng lượng duy trì sự sống (khí, prana). Ví dụ: Ancient healers believed in balancing one's life force. (Những thầy chữa bệnh cổ đại tin vào việc cân bằng sinh lực của con người.) check Psyche and soul - Tâm lý và linh hồn Phân biệt: Psyche and soul nhấn mạnh sự kết nối giữa cảm xúc và tinh thần hơn là yếu tố siêu nhiên. Ví dụ: His writing reveals a deep understanding of the psyche and soul. (Tác phẩm của anh ấy thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý và linh hồn.)