VIETNAMESE

hơn hẳn

vượt trội hoàn toàn, xuất sắc hơn

word

ENGLISH

Significantly better

  
PHRASE

/sɪgˈnɪfɪkəntli ˈbɛtər/

Far superior, Greatly improved

“Hơn hẳn” là sự vượt trội rõ rệt, không thể bàn cãi so với một đối tượng khác.

Ví dụ

1.

Thành tích của cô ấy năm nay hơn hẳn năm ngoái.

Her performance this year was significantly better than last year.

2.

Các thiết kế hơn hẳn thu hút nhiều khách hàng hơn.

Significantly better designs attract more customers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Significantly better nhé! check Noticeably superior - Vượt trội rõ rệt Phân biệt: Noticeably superior là cụm trang trọng, diễn tả sự vượt trội thấy rõ – tương đương với significantly better. Ví dụ: This model is noticeably superior to the old one. (Mẫu này vượt trội rõ rệt so với mẫu cũ.) check Far better - Tốt hơn nhiều Phân biệt: Far better là cách nói thân mật và mạnh mẽ hơn – đồng nghĩa với significantly better. Ví dụ: This version is far better than the last one. (Phiên bản này tốt hơn nhiều so với bản trước.) check Markedly improved - Cải thiện rõ rệt Phân biệt: Markedly improved mang tính mô tả sự tiến bộ đáng kể – gần nghĩa với significantly better trong các báo cáo, đánh giá. Ví dụ: Her performance has markedly improved this term. (Thành tích của cô ấy cải thiện rõ rệt học kỳ này.)