VIETNAMESE

hơn bao giờ hết

cực kỳ, hơn lúc nào hết

word

ENGLISH

More than ever

  
PHRASE

/mɔː ðæn ˈɛvər/

Above all, At its peak

“Hơn bao giờ hết” là trạng thái nhấn mạnh sự cần thiết hoặc mức độ cao nhất trong hoàn cảnh hiện tại.

Ví dụ

1.

Đội cần sự hỗ trợ hơn bao giờ hết trong thời điểm quan trọng này.

The team needs support more than ever during this critical time.

2.

Hơn bao giờ hết, sự đoàn kết là yếu tố quan trọng cho thành công.

More than ever, unity is crucial for success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của More than ever nhé! check Like never before - Như chưa từng có Phân biệt: Like never before là cách nói mang tính so sánh mạnh, tương đương với more than ever trong các tình huống cảm xúc cao. Ví dụ: She looked happy like never before. (Cô ấy trông hạnh phúc như chưa từng có.) check Now more than ever - Bây giờ hơn bao giờ hết Phân biệt: Now more than ever là cụm nhấn mạnh thời điểm hiện tại có ý nghĩa đặc biệt – đồng nghĩa trực tiếp với more than ever. Ví dụ: We need unity now more than ever. (Chúng ta cần sự đoàn kết hơn bao giờ hết.) check To a greater extent - Ở mức độ lớn hơn Phân biệt: To a greater extent mang tính trang trọng và mô tả mức độ tăng – gần nghĩa với more than ever. Ví dụ: The city is growing to a greater extent each year. (Thành phố đang phát triển ở mức độ lớn hơn mỗi năm.)