VIETNAMESE

đầu hẻm

lối vào hẻm

word

ENGLISH

Alley entrance

  
NOUN

/ˈæli ˈɛntrəns/

Lane opening

“Đầu hẻm” là phần đầu của một con hẻm, thường là nơi giao với đường chính.

Ví dụ

1.

Cửa hàng nằm ngay tại đầu hẻm.

The shop is located right at the alley entrance.

2.

Giao thông thường ùn tắc tại đầu hẻm.

Traffic often congests at the alley entrance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Alley Entrance nhé! check Side Entrance – Lối vào bên Phân biệt: Side Entrance chỉ lối vào nằm ở một bên của tòa nhà, thường ít được chú ý hơn so với lối vào chính. Ví dụ: They entered through the side entrance to avoid the crowd at the main door. (Họ đã vào qua lối vào bên để tránh đám đông ở cửa chính.) check Back Entrance – Lối vào phía sau Phân biệt: Back Entrance mô tả lối vào nằm ở phía sau của tòa nhà, thường được sử dụng cho mục đích vận chuyển hoặc ít khi có khách. Ví dụ: The staff used the back entrance for deliveries to avoid disrupting the business. (Nhân viên đã sử dụng lối vào phía sau để giao hàng nhằm tránh làm gián đoạn công việc.) check Service Entrance – Lối vào dành cho dịch vụ Phân biệt: Service Entrance chỉ lối vào được dành riêng cho nhân viên và các hoạt động phục vụ, không phải dành cho khách hàng. Ví dụ: The delivery truck was parked at the service entrance for unloading. (Xe giao hàng đậu tại lối vào dành cho dịch vụ để dỡ hàng.)