VIETNAMESE

hỏi tội

thẩm vấn

word

ENGLISH

interrogate

  
VERB

/ɪnˈtɛrəˌɡeɪt/

question suspect

"Hỏi tội" là hành động đặt câu hỏi để làm rõ hành vi phạm tội của một người trong quá trình điều tra.

Ví dụ

1.

Cảnh sát hỏi tội nghi phạm liên quan đến vụ án.

The police interrogated the suspect regarding the crime.

2.

Việc hỏi tội phải tuân thủ quy trình pháp lý.

Interrogation must follow legal procedures.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ interrogate khi nói hoặc viết nhé! check Interrogate dataPhân tích dữ liệu Ví dụ: The researcher interrogated the data to find patterns. (Nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu để tìm kiếm các mẫu.) check Interrogation techniquesKỹ thuật thẩm vấn Ví dụ: Modern interrogation techniques emphasize psychological approaches. (Các kỹ thuật thẩm vấn hiện đại nhấn mạnh các phương pháp tâm lý.)