VIETNAMESE

hội thảo đầu bờ

Hội thảo nông nghiệp

word

ENGLISH

Field workshop

  
NOUN

/fiːld ˈwɜːkʃɒp/

Agricultural meeting

"Hội thảo đầu bờ" là buổi họp thực địa để trao đổi kinh nghiệm và kiến thức nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Hội thảo đầu bờ trình bày các kỹ thuật canh tác mới.

The field workshop demonstrated new farming techniques.

2.

Nông dân tham gia hội thảo đầu bờ rất nhiệt tình.

Farmers participated in the field workshop enthusiastically.

Ghi chú

Từ Field là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Field nhé! check Nghĩa 1: Ngoài thực địa (trong nghiên cứu hoặc thực nghiệm: Ví dụ: The field workshop focused on sustainable farming techniques. (Buổi hội thảo đầu bờ tập trung vào các kỹ thuật canh tác bền vững.) check Nghĩa 2: Lĩnh vực (chuyên môn hoặc ngành nghề: Ví dụ: He is an expert in the field of environmental science. (Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực khoa học môi trường.) check Nghĩa 3: Sân bãi (trong thể thao hoặc thực địa: Ví dụ: The team gathered on the field for practice. (Đội đã tập trung trên sân để tập luyện.)