VIETNAMESE

hội liên hiệp thanh niên việt nam

tổ chức thanh niên

word

ENGLISH

Vietnam Youth Union

  
NOUN

/ˌviːɛtˈnæm juːθ ˈjuːnjən/

youth association

"Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam" là tổ chức tập hợp và phát triển thanh niên Việt Nam.

Ví dụ

1.

Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam khuyến khích các dự án phục vụ cộng đồng.

The Vietnam Youth Union encourages community service projects.

2.

Hội tổ chức các hội nghị thanh niên thường niên.

The union organizes annual youth summits.

Ghi chú

Từ union là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của union nhé! check Nghĩa 1: Hiệp hội hoặc tổ chức xã hội. Ví dụ: The youth union organizes many community activities. (Hội liên hiệp thanh niên tổ chức nhiều hoạt động cộng đồng.) check Nghĩa 2: Sự hợp tác hoặc đoàn kết. Ví dụ: The union of young leaders promoted social development. (Sự đoàn kết của các nhà lãnh đạo trẻ thúc đẩy phát triển xã hội.) check Nghĩa 3: Liên minh chính trị hoặc kinh tế. Ví dụ: The European Union represents 27 countries. (Liên minh châu Âu đại diện cho 27 quốc gia.)