VIETNAMESE

hội đồng cổ đông

word

ENGLISH

board of directors

  
NOUN

/bɔːd ɒv daɪˈrɛktəz/

shareholder board, board of management

"Hội đồng cổ đông" là cơ quan đại diện cho quyền lợi của cổ đông, có trách nhiệm giám sát hoạt động của công ty và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng của công ty.

Ví dụ

1.

Hội đồng cổ đông có quyền tham dự và biểu quyết các vấn đề quan trọng của công ty.

The Board of Directors has the right to attend and vote on important issues of the company.

2.

Ban lãnh đạo công ty luôn tôn trọng ý kiến của hội đồng cổ đông.

The company's leadership always respects the opinions of the board of directors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Board of Directors nhé! check Shareholders’ Committee – Ủy ban cổ đông Phân biệt: Shareholders’ Committee là nhóm các cổ đông tham gia vào các cuộc họp để thảo luận về các quyết định chiến lược quan trọng của công ty. Ví dụ: The shareholders’ committee met to discuss the company's financial performance. (Ủy ban cổ đông đã họp để thảo luận về hiệu suất tài chính của công ty.) check Executive Board – Ban điều hành Phân biệt: Executive Board bao gồm các thành viên lãnh đạo cấp cao trong công ty, chịu trách nhiệm đưa ra quyết định quan trọng và giám sát hoạt động hàng ngày của công ty. Ví dụ: The executive board is responsible for implementing company policies. (Ban điều hành chịu trách nhiệm thực hiện các chính sách của công ty.) check Governing Council – Hội đồng quản trị Phân biệt: Governing Council thường được dùng trong các tổ chức hoặc cơ quan có tính quản lý cao hơn, chịu trách nhiệm về các quyết định dài hạn và chiến lược. Ví dụ: The governing council ensures compliance with corporate regulations. (Hội đồng quản trị đảm bảo sự tuân thủ các quy định doanh nghiệp.) check Corporate Leadership Panel – Hội đồng lãnh đạo doanh nghiệp Phân biệt: Corporate Leadership Panel là một nhóm lãnh đạo doanh nghiệp, thảo luận và đưa ra quyết định về các chiến lược kinh doanh quan trọng. Ví dụ: The corporate leadership panel discusses major business strategies. (Hội đồng lãnh đạo doanh nghiệp thảo luận về các chiến lược kinh doanh quan trọng.)