VIETNAMESE
hội doanh nghiệp
hiệp hội doanh nghiệp
ENGLISH
business chamber
/ˈbɪznɪs ˈʧeɪmbər/
corporate association
"Hội doanh nghiệp" là tổ chức đại diện cho các doanh nghiệp trong một ngành hoặc khu vực.
Ví dụ
1.
Hội doanh nghiệp ủng hộ các chính sách thương mại công bằng.
The business chamber advocates for fair trade policies.
2.
Tham gia hội doanh nghiệp để mở rộng mạng lưới của bạn.
Join the business chamber to expand your network.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ chamber nhé!
Chamber of commerce – Phòng thương mại
Ví dụ:
The chamber of commerce supports local businesses.
(Phòng thương mại hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.)
Chamber of deputies – Hạ viện
Ví dụ:
The chamber of deputies passed the new law yesterday.
(Hạ viện đã thông qua luật mới vào ngày hôm qua.)
Chamber orchestra – Dàn nhạc thính phòng
Ví dụ:
The chamber orchestra performed beautifully at the concert.
(Dàn nhạc thính phòng đã biểu diễn xuất sắc trong buổi hòa nhạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết