VIETNAMESE

doanh nghiệp xã hội

ENGLISH

social enterprise

  
NOUN

/ˈsoʊʃəl ˈɛntərˌpraɪz/

social business

Doanh nghiệp xã hội là tổ chức có các hoạt động kinh doanh nhằm thực hiện các mục tiêu mang tính xã hội, lợi nhuận thu được sử dụng để tái đầu tư cho mục tiêu đó hoặc cho cộng đồng, thay vì tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông hoặc chủ sở hữu.

Ví dụ

1.

Doanh nghiệp xã hội hướng đến việc tạo ra tác động xã hội đồng thời tạo ra lợi nhuận.

The social enterprise aims to create social impact while generating profit.

2.

Chính phủ đang khuyến khích sự phát triển của các doanh nghiệp xã hội thông qua tài trợ và ưu đãi thuế.

The government is encouraging the growth of social enterprises through funding and tax incentives.

Ghi chú

Cùng phân biệt social enterprise (doanh nghiệp xã hội) và non-profit organization (tổ chức phi lợi nhuận) nhé! - Social enterprise (doanh nghiệp xã hội) là một loại doanh nghiệp có mục đích xã hội, tức là tổ chức hoạt động với mục đích kiếm lợi nhuận cùng với mục tiêu phục vụ cộng đồng và giải quyết các vấn đề xã hội. Social enterprise tập trung vào việc sử dụng các phương thức kinh doanh để tạo ra giá trị cho xã hội, chẳng hạn như tạo việc làm cho người khó khăn, giúp đỡ những người có nhu cầu đặc biệt hoặc cải thiện chất lượng môi trường sống. - Non-profit organization (tổ chức phi lợi nhuận) là một tổ chức không có mục đích kiếm lợi nhuận và được tài trợ bởi các nguồn tài trợ từ xã hội, chính phủ hoặc các tổ chức phi lợi nhuận khác. Non-profit organization thường hoạt động với mục đích cộng đồng và giải quyết các vấn đề xã hội, chẳng hạn như cung cấp các dịch vụ tài chính và giáo dục cho người nghèo, chăm sóc sức khỏe và giáo dục, hoặc hỗ trợ động vật bị bỏ rơi.