VIETNAMESE

hơi ấm

hơi nóng dễ chịu

word

ENGLISH

warmth

  
NOUN

/wɔːrmθ/

heat

Hơi ấm là cảm giác ấm áp phát ra từ một vật thể hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Hơi ấm của mặt trời thật dễ chịu trong ngày lạnh.

The warmth of the sun was comforting on a cold day.

2.

Cô ấy tận hưởng hơi ấm từ lò sưởi.

She enjoyed the warmth of the fireplace.

Ghi chú

Hơi ấm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Hơi ấm nhé! check Nghĩa 1: Nhiệt độ dễ chịu từ môi trường hoặc vật thể. Tiếng Anh: Warmth Ví dụ: The warmth of the sun made the winter day bearable. (Hơi ấm của mặt trời làm ngày đông trở nên dễ chịu.) check Nghĩa 2: Sự thân thiện, tình cảm gần gũi giữa con người. Tiếng Anh: Affection Ví dụ: She felt his affection in the gentle way he spoke. (Cô ấy cảm nhận được hơi ấm qua cách anh ấy nói chuyện nhẹ nhàng.)