VIETNAMESE

hoàng tuyền

cõi âm

word

ENGLISH

underworld

  
NOUN

/ˈʌndərˌwɜːrld/

netherworld, Hades

“Hoàng tuyền” là cách nói ẩn dụ chỉ thế giới bên kia hoặc cõi âm.

Ví dụ

1.

Trong thần thoại, hoàng tuyền do một vị thần bóng tối cai quản.

In myths, the underworld is ruled by a dark deity.

2.

Hành trình đến hoàng tuyền là một chủ đề phổ biến trong văn học.

The journey to the underworld is a recurring theme in literature.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Underworld nhé! check Netherworld – Thế giới ngầm Phân biệt: Netherworld chỉ vùng địa ngục hoặc thế giới bên dưới, nơi những điều bí ẩn và tối tăm ẩn chứa. Ví dụ: The explorers ventured into the netherworld in search of ancient secrets. (Những nhà thám hiểm đã xông vào thế giới ngầm để tìm kiếm những bí mật cổ xưa.) check Hades – Vùng địa ngục Phân biệt: Hades là tên gọi trong thần thoại Hy Lạp chỉ thế giới của người chết, biểu trưng cho sự tối tăm và bí ẩn. Ví dụ: Legends say that souls descend into Hades after death. (Truyền thuyết kể rằng linh hồn sẽ xuống Hades sau khi chết.) check Underrealm – Vùng dưới lòng đất Phân biệt: Underrealm mô tả một không gian bên dưới mặt đất, nơi ẩn chứa nhiều điều huyền bí và khó khám phá. Ví dụ: The story unfolds in a mysterious underrealm far beneath the city. (Câu chuyện diễn ra trong một vùng dưới lòng đất đầy bí ẩn bên dưới thành phố.)