VIETNAMESE
hoàng thân
ˈrɔɪəl ˈkɪnzˌmæn
ENGLISH
royal kinsman
/ˈrɔɪəl ˈkɪnzˌmæn/
royal male relative
Hoàng thân là người nam có họ gần với vua như chú, bác, anh em ruột.
Ví dụ
1.
Hoàng thân là một người thân cận của nhà vua.
The royal kinsman is a close relative of the king.
2.
Hoàng thân là một người đàn ông rất quyền lực.
The royal kinsman is a very powerful man.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt relative và kinsman nha! - Relative (người thân): một người có quan hệ huyết thống với một người khác. Relative có thể là người thân trong gia đình, chẳng hạn như bố mẹ, anh chị em, con cái, hoặc họ hàng. Ví dụ: My mother is my closest relative. (Mẹ tôi là người thân nhất của tôi.) - Kinsman (họ hàng, bà con): một người nam có quan hệ huyết thống với một người khác. Kinsman có thể là anh trai, em trai, cha, chú, bác, hoặc họ hàng nam khác. Ví dụ: Even if you don't know your second cousin very well, he's still your kinsman. (Ngay cả khi bạn không biết rõ về người anh họ thứ hai của mình, anh ấy vẫn là bà con của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết