VIETNAMESE

hoàng phái

dòng dõi nhà vua

ENGLISH

royal descent

  
NOUN

/ˈrɔɪəl dɪˈsɛnt/

royal blood, royal bloodline

Hoàng phái là dòng dõi đời sau của vua.

Ví dụ

1.

Nguyễn Phi Khanh thi đậu mà không được bổ dụng vì lấy hoàng phái.

Nguyen Phi Khanh passed the exam but was not promoted because he married a royal descent.

2.

Các thế hệ của hoàng phái rất quan trọng đối với sự phát triển của đất nước.

The generations of the royal descents are very important to the country's development.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác nhau của từ descent nha! - Descent (nguồn gốc, xuất xứ): This car is of German descent. (Chiếc xe này có nguồn gốc từ Đức.) - Descent (sự đi xuống, sự hạ xuống): The plane made a smooth descent. (Chiếc máy bay đã hạ cánh êm ái.) - Descent (sự tàn lụi, suy thoái): The descent of the economy has led to widespread unemployment." (Sự suy thoái kinh tế đã dẫn đến thất nghiệp tràn lan.)