VIETNAMESE

hoang điền

ruộng hoang

word

ENGLISH

abandoned field

  
NOUN

/əˈbændənd fiːld/

fallow land

“Hoang điền” là ruộng bỏ hoang, không được canh tác.

Ví dụ

1.

Hoang điền bị cỏ dại mọc đầy.

The abandoned field was overgrown with weeds.

2.

Nông dân dự định canh tác hoang điền vào năm sau.

Farmers plan to cultivate the abandoned field next year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Abandoned field nhé! check Derelict field – Cánh đồng hoang tàn Phân biệt: Derelict field mô tả cánh đồng bị bỏ hoang, không còn được canh tác hay chăm sóc, và để lại dấu vết của quá khứ. Ví dụ: The derelict field was overgrown with wild grasses and weeds. (Cánh đồng hoang tàn bị phủ đầy cỏ dại và cây bụi.) check Forsaken field – Cánh đồng bị bỏ rơi Phân biệt: Forsaken field chỉ cánh đồng không còn được người sử dụng, tạo nên cảnh quan trống trải và u ám. Ví dụ: The forsaken field stood silent, a relic of abandoned farming. (Cánh đồng bị bỏ rơi đứng im lặng, như một di tích của nền nông nghiệp đã qua.) check Vacant field – Cánh đồng trống trải Phân biệt: Vacant field ám chỉ cánh đồng không có hoạt động, bỏ hoang và trống rỗng, thường gợi lên cảm giác mất mát. Ví dụ: The vacant field echoed with the memories of its once fertile past. (Cánh đồng trống trải vang vọng những ký ức về một quá khứ màu mỡ.)