VIETNAMESE

hoàng cung

cung vua

word

ENGLISH

imperial palace

  
NOUN

/ɪmˈpɪriəl ˈpælɪs/

royal palace, court

“Hoàng cung” là nơi ở và làm việc của vua chúa trong các triều đại phong kiến.

Ví dụ

1.

Hoàng cung được xây dựng vào triều Minh.

The imperial palace was built during the Ming Dynasty.

2.

Du khách khám phá sự tráng lệ của hoàng cung.

Tourists explore the grandeur of the imperial palace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Imperial palace nhé! check Royal palace – Cung điện hoàng gia Phân biệt: Royal palace chỉ nơi ở tráng lệ của hoàng gia, là biểu tượng của quyền lực và sự sang trọng. Ví dụ: The royal palace dazzled visitors with its opulent decor and grand halls. (Cung điện hoàng gia làm mê hoặc du khách với trang trí xa hoa và những đại sảnh tráng lệ.) check Emperor's palace – Cung điện của hoàng đế Phân biệt: Emperor's palace ám chỉ nơi ở và làm việc của hoàng đế, thể hiện quyền lực tối thượng của triều đại. Ví dụ: The emperor's palace showcased centuries of cultural heritage and architectural mastery. (Cung điện của hoàng đế thể hiện hàng thế kỷ di sản văn hóa và tài hoa kiến trúc.) check Imperial court – Hoàng cung Phân biệt: Imperial court thường dùng để chỉ khu vực cung điện và các cơ quan hành chính của triều đình, nơi tập trung quyền lực và lễ nghi. Ví dụ: The imperial court was the center of political life in the kingdom. (Hoàng cung là trung tâm của đời sống chính trị trong vương quốc.)