VIETNAMESE
hoãn trả lời dứt khoát
trì hoãn trả lời
ENGLISH
defer a final response
/dɪˈfɜːr ə ˈfaɪ.nəl rɪˈspɒns/
delay decision
“Hoãn trả lời dứt khoát” là trì hoãn việc đưa ra quyết định hoặc phản hồi.
Ví dụ
1.
Cô ấy hoãn trả lời dứt khoát để thu thập thêm thông tin.
She deferred a final response to gather more information.
2.
Anh ấy hoãn trả lời dứt khoát để thảo luận với nhóm.
He deferred a final response to discuss with the team.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ response khi nói hoặc viết nhé!
Give a response – đưa ra phản hồi
Ví dụ:
She paused before giving a response to the difficult question.
(Cô ấy ngập ngừng trước khi đưa ra phản hồi cho câu hỏi khó)
Wait for a response – chờ phản hồi
Ví dụ:
We’re still waiting for a response from the hiring manager.
(Chúng tôi vẫn đang chờ phản hồi từ trưởng bộ phận tuyển dụng)
Trigger a response – gây ra phản ứng
Ví dụ:
His words triggered a strong response from the audience.
(Lời nói của anh ấy đã gây ra phản ứng mạnh từ khán giả)
Ignore a response – phớt lờ phản hồi
Ví dụ:
She chose to ignore his response and move on.
(Cô ấy chọn phớt lờ phản hồi của anh ta và tiếp tục)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết