VIETNAMESE

Giống cây hoa chuông

Hoa chuông

word

ENGLISH

Bellflower

  
NOUN

/ˈbɛlˌflaʊər/

Campanula

“Giống cây hoa chuông” là loại cây có hoa hình chuông, thường có màu tím.

Ví dụ

1.

Giống cây hoa chuông phát triển tốt trong đất thoát nước.

The bellflower thrives in well-drained soil.

2.

Hoa chuông là loại cây được ưa chuộng để viền vườn.

Bellflowers are a favorite for garden borders.

Ghi chú

Từ Bellflower là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và nghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Campanula - Chi hoa chuông Ví dụ: The bellflower belongs to the Campanula genus, known for its bell-shaped flowers. (Hoa chuông thuộc chi hoa chuông, nổi tiếng với những bông hoa hình chuông.) check Perennial flower - Hoa lâu năm Ví dụ: The bellflower is a perennial flower, which blooms every year. (Hoa chuông là một loài hoa lâu năm, nở hoa mỗi năm.) check Ornamental plant - Cây cảnh Ví dụ: The bellflower is a popular ornamental plant used in gardens for its attractive flowers. (Hoa chuông là một loài cây cảnh phổ biến được trồng trong vườn vì hoa đẹp.)