VIETNAMESE
hóa giải
giải quyết
ENGLISH
resolve
/rɪˈzɒlv/
solve
“Hóa giải” là hành động làm giảm hoặc loại bỏ một mối nguy hoặc vấn đề.
Ví dụ
1.
Họ đã làm việc cùng nhau để hóa giải vấn đề.
They worked together to resolve the issue.
2.
Người hòa giải đã giúp hóa giải mâu thuẫn một cách thân thiện.
The mediator helped resolve the conflict amicably.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của resolve nhé!
Solve – Giải quyết
Phân biệt:
Solve là từ đồng nghĩa thông dụng nhất với resolve, thường dùng cho vấn đề kỹ thuật hoặc logic.
Ví dụ:
They solved the technical issue quickly.
(Họ đã nhanh chóng giải quyết sự cố kỹ thuật.)
Settle – Dàn xếp
Phân biệt:
Settle thường dùng trong bối cảnh mâu thuẫn hoặc tranh chấp — tương đương với resolve.
Ví dụ:
The two sides settled their disagreement peacefully.
(Hai bên đã dàn xếp bất đồng một cách hòa bình.)
Work out – Xử lý ổn thỏa
Phân biệt:
Work out là cách nói thân mật và thường dùng trong hội thoại — gần nghĩa với resolve.
Ví dụ:
We worked out our differences and moved on.
(Chúng tôi đã giải quyết bất đồng và tiếp tục tiến về phía trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết