VIETNAMESE

hóa đơn chuyển đổi

Hóa đơn chuyển đổi

word

ENGLISH

Converted invoice

  
NOUN

/kənˈvɜːtɪd ˈɪnvɔɪs/

Replacement invoice

"Hóa đơn chuyển đổi" là bản in lại hoặc thay thế của hóa đơn gốc.

Ví dụ

1.

Hóa đơn chuyển đổi được phát hành theo yêu cầu.

The converted invoice was issued upon request.

2.

Khách hàng có thể yêu cầu hóa đơn chuyển đổi trực tuyến.

Customers can request a converted invoice online.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invoice nhé! check Bill – (Hóa đơn thanh toán) Phân biệt: Bill thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như nhà hàng hoặc cửa hàng. Ví dụ: The restaurant gave us a bill after the meal. (Nhà hàng đã đưa chúng tôi hóa đơn sau bữa ăn.) check Receipt – (Biên lai) Phân biệt: Receipt là giấy tờ chứng minh đã thanh toán. Ví dụ: The receipt shows the total amount paid. (Biên lai thể hiện tổng số tiền đã thanh toán.) check Statement – (Bảng kê khai) Phân biệt: Statement thường là bảng tổng hợp các giao dịch trong một khoảng thời gian. Ví dụ: The bank sent me a monthly statement. (Ngân hàng đã gửi tôi bảng kê khai hàng tháng.)