VIETNAMESE

hóa đơn chứng từ

Hóa đơn tài chính

word

ENGLISH

Transaction invoice

  
NOUN

/trænsˈækʃən ˈɪnvɔɪs/

Financial bill

"Hóa đơn chứng từ" là tài liệu chứng minh một giao dịch tài chính.

Ví dụ

1.

Hóa đơn chứng từ liệt kê chi tiết tất cả chi phí.

The transaction invoice detailed all expenses.

2.

Một hóa đơn chứng từ hợp lệ là cần thiết để kiểm toán.

A valid transaction invoice is required for auditing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invoice nhé! check BillHóa đơn thanh toán Phân biệt: Bill thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như nhà hàng hoặc cửa hàng. Ví dụ: The restaurant gave us a bill after the meal. (Nhà hàng đã đưa chúng tôi hóa đơn sau bữa ăn.) check ReceiptBiên lai Phân biệt: Receipt là giấy tờ chứng minh đã thanh toán. Ví dụ: The receipt shows the total amount paid. (Biên lai thể hiện tổng số tiền đã thanh toán.) check StatementBảng kê khai Phân biệt: Statement thường là bảng tổng hợp các giao dịch trong một khoảng thời gian. Ví dụ: The bank sent me a monthly statement. (Ngân hàng đã gửi tôi bảng kê khai hàng tháng.)