VIETNAMESE

hỗ trợ kỹ thuật

Hỗ trợ CNTT

word

ENGLISH

technical support

  
NOUN

/ˈtɛknɪkᵊl səˈpɔːt/

IT support

"Hỗ trợ kỹ thuật" là hoạt động cung cấp các dịch vụ về kỹ thuật nhằm giúp khách hàng giải quyết các vấn đề kỹ thuật liên quan đến sản phẩm, phần mềm hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho tất cả các sản phẩm của công ty.

We provide technical support for all of the company's products.

2.

Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khách hàng 24/7.

Our technical support team is always ready to answer questions and support customers 24/7.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Technical Support nhé! check IT Support - Hỗ trợ công nghệ thông tin Phân biệt: Liên quan đến việc hỗ trợ các vấn đề phần mềm và phần cứng. Technical Support có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả thiết bị công nghệ và hệ thống kỹ thuật. Ví dụ: IT support teams resolve technical issues related to hardware and software systems. (Đội ngũ hỗ trợ CNTT giải quyết các vấn đề kỹ thuật liên quan đến hệ thống phần cứng và phần mềm.) check Help Desk Services - Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật Phân biệt: Cung cấp trợ giúp qua điện thoại hoặc trực tuyến cho người dùng về các vấn đề kỹ thuật hoặc phần mềm. Technical Support có thể bao gồm hỗ trợ trực tiếp tại chỗ. Ví dụ: Help desk services assist customers with troubleshooting product malfunctions. (Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật giúp khách hàng khắc phục sự cố sản phẩm.) check System Maintenance - Bảo trì hệ thống Phân biệt: Tập trung vào việc duy trì và sửa chữa các hệ thống công nghệ để đảm bảo hoạt động bình thường. Ví dụ: System maintenance ensures that software and hardware components function properly. (Bảo trì hệ thống đảm bảo rằng các thành phần phần mềm và phần cứng hoạt động bình thường.)