VIETNAMESE

hồ tắm

hồ bơi

word

ENGLISH

swimming pool

  
NOUN

/ˈswɪmɪŋ puːl/

recreational pool

“Hồ tắm” là hồ nước nhân tạo dành riêng cho việc bơi lội hoặc giải trí dưới nước.

Ví dụ

1.

Hồ tắm mở cửa cho công chúng vào mùa hè.

The swimming pool is open to the public in the summer.

2.

Trẻ em chơi đùa vui vẻ trong hồ tắm.

Children played happily in the swimming pool.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swimming Pool nhé! check Pool – Bể bơi Phân biệt: Pool là thuật ngữ thông dụng chỉ khu vực chứa nước dành cho các hoạt động bơi lội và giải trí. Ví dụ: The children enjoyed a refreshing dip in the pool on a hot summer day. (Lũ trẻ thích tắm mát trong bể bơi vào một ngày hè nóng bức.) check Plunge Pool – Hồ bơi nhỏ Phân biệt: Plunge Pool thường dùng để chỉ một bể bơi nhỏ, thích hợp cho việc làm mát hoặc giải trí ngắn. Ví dụ: After the workout, they relaxed in a plunge pool at the resort. (Sau buổi tập, họ thư giãn trong hồ bơi nhỏ của khu nghỉ dưỡng.) check Recreational Pool – Hồ giải trí Phân biệt: Recreational Pool chỉ bể bơi được thiết kế nhằm phục vụ các hoạt động giải trí và thư giãn cho mọi người. Ví dụ: The hotel boasts an expansive recreational pool for its guests. (Khách sạn có một hồ giải trí rộng lớn dành cho khách nghỉ dưỡng.)