VIETNAMESE
hồ sơ xin phép xây dựng
đơn xin giấy phép xây dựng, xin phép xây dựng
ENGLISH
construction permit application
/kənˈstrʌkʃən ˈpɜːrmɪt ˌæplɪˈkeɪʃən/
building authorization
"Hồ sơ xin phép xây dựng" là tập hợp tài liệu để xin cấp phép thực hiện một dự án xây dựng.
Ví dụ
1.
Nộp hồ sơ xin phép xây dựng tại cơ quan địa phương.
Submit the construction permit application to the local office.
2.
Đảm bảo tất cả các thiết kế được đính kèm trong hồ sơ.
Ensure all designs are included in the application.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ permit khi nói hoặc viết nhé!
Apply for a building permit – Xin giấy phép xây dựng
Ví dụ:
The contractor applied for a building permit before starting construction.
(Nhà thầu đã xin giấy phép xây dựng trước khi bắt đầu xây dựng.)
Permit approval – Phê duyệt giấy phép
Ví dụ:
Permit approval can take up to two months.
(Việc phê duyệt giấy phép có thể mất đến hai tháng.)
Renew a permit – Gia hạn giấy phép
Ví dụ:
The company renewed its permit to operate in the area.
(Công ty đã gia hạn giấy phép hoạt động trong khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết