VIETNAMESE
hồ sơ phòng cháy chữa cháy
hồ sơ an toàn cháy nổ
ENGLISH
fire safety records
/ˈfaɪə ˈseɪfti ˈrɛkɔːdz/
fire compliance documents
"Hồ sơ phòng cháy chữa cháy" là tài liệu xác nhận việc tuân thủ các quy định an toàn cháy nổ.
Ví dụ
1.
Nộp hồ sơ phòng cháy chữa cháy để được phê duyệt.
Submit fire safety records for regulatory approval.
2.
Cập nhật hồ sơ phòng cháy chữa cháy hàng năm để duy trì tuân thủ.
Update fire safety records annually to maintain compliance.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Fire nhé!
Play with Fire - Đùa với lửa, làm việc nguy hiểm
Ví dụ:
Investing all your money in one stock is like playing with fire.
(Đầu tư toàn bộ tiền vào một cổ phiếu giống như đùa với lửa.)
Set the World on Fire - Làm điều gì đó nổi bật, gây chú ý lớn
Ví dụ:
Her performance set the world on fire.
(Màn trình diễn của cô ấy gây chú ý lớn.)
Under Fire - Bị chỉ trích mạnh mẽ
Ví dụ:
The company is under fire for its poor working conditions.
(Công ty đang bị chỉ trích mạnh mẽ vì điều kiện làm việc kém.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết