VIETNAMESE
hô hoán
báo động to
ENGLISH
alert loudly
/əˈlɜːt ˈlaʊd.li/
loudly notify
“Hô hoán” là hành động gọi to để thông báo hoặc báo động.
Ví dụ
1.
Cô ấy hô hoán khi nhìn thấy đám cháy.
She alerted loudly when she saw the fire.
2.
Anh ấy hô hoán để cảnh báo mọi người về nguy hiểm.
He alerted loudly to warn everyone about the danger.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của alert loudly nhé!
Shout a warning – Hét lên cảnh báo
Phân biệt:
Shout a warning là cách diễn đạt gần nghĩa trực tiếp với alert loudly, thường dùng trong tình huống khẩn cấp.
Ví dụ:
He shouted a warning before the car hit.
(Anh ta hét cảnh báo trước khi chiếc xe đâm tới.)
Call out – Hô lớn
Phân biệt:
Call out diễn tả việc lên tiếng rõ ràng, lớn tiếng để gây chú ý — tương đương với alert loudly.
Ví dụ:
She called out for help.
(Cô ấy hô lớn cầu cứu.)
Raise the alarm – Gióng lên báo động
Phân biệt:
Raise the alarm là cụm từ mang nghĩa cảnh báo lớn tiếng, thường dùng trong tình huống nguy hiểm — đồng nghĩa trang trọng hơn với alert loudly.
Ví dụ:
They raised the alarm when the fire broke out.
(Họ đã báo động khi lửa bùng phát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết