VIETNAMESE
hồ sơ dự tuyển
hồ sơ ứng tuyển, hồ sơ ứng tuyển, đơn xin ứng tuyển
ENGLISH
application file
/ˌæplɪˈkeɪʃən faɪl/
candidacy documents
"Hồ sơ dự tuyển" là tài liệu mà ứng viên nộp để tham gia tuyển dụng hoặc ứng cử.
Ví dụ
1.
Nộp hồ sơ dự tuyển cho phòng nhân sự.
Submit your application file to the HR department.
2.
Đảm bảo hồ sơ dự tuyển bao gồm tất cả các tài liệu cần thiết.
Ensure the application file includes all required documents.
Ghi chú
Từ application file là một từ vựng thuộc lĩnh vực tuyển dụng và quản lý nhân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Resume - Hồ sơ xin việc
Ví dụ:
The resume is a key part of the application file.
(Hồ sơ xin việc là một phần quan trọng của hồ sơ dự tuyển.)
Cover letter - Thư xin việc
Ví dụ:
A well-written cover letter enhances your application file.
(Một lá thư xin việc được viết tốt sẽ tăng giá trị của hồ sơ dự tuyển.)
Reference letters - Thư giới thiệu
Ví dụ:
Reference letters are required for the application file.
(Thư giới thiệu được yêu cầu cho hồ sơ dự tuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết