VIETNAMESE
hồ sơ bảo lãnh
giấy tờ bảo trợ, đơn bảo lãnh
ENGLISH
sponsorship documents
/ˈspɒnsəʃɪp ˈdɒkjʊmənts/
guarantee papers
"Hồ sơ bảo lãnh" là tập hợp tài liệu xác nhận một người được bảo lãnh bởi một cá nhân hoặc tổ chức khác.
Ví dụ
1.
Nộp hồ sơ bảo lãnh để xin visa.
Submit the sponsorship documents for visa application.
2.
Hồ sơ phải bao gồm bằng chứng về sự ổn định tài chính.
The documents must include proof of financial stability.
Ghi chú
Từ sponsorship documents là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và định cư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sponsor – Người bảo lãnh
Ví dụ:
The sponsor submitted all necessary documents to the embassy.
(Người bảo lãnh đã nộp tất cả các tài liệu cần thiết cho đại sứ quán.)
Financial proof – Bằng chứng tài chính
Ví dụ:
Sponsorship documents require financial proof to ensure support.
(Hồ sơ bảo lãnh yêu cầu bằng chứng tài chính để đảm bảo hỗ trợ.)
Visa application – Đơn xin thị thực
Ví dụ:
The sponsorship documents were attached to the visa application.
(Hồ sơ bảo lãnh được đính kèm với đơn xin thị thực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết