VIETNAMESE

Cổ hố ga

word

ENGLISH

gas manhole frame

  
PHRASE

/ɡæs ˈmænhəʊl freɪm/

Cổ hố ga là khung hoặc viền của hố ga, thường dùng để giữ nắp hố ga cố định trong các hệ thống dẫn khí.

Ví dụ

1.

Cổ hố ga được gia cố để tăng cường an toàn.

The gas manhole frame was reinforced for enhanced safety.

2.

Kiểm tra định kỳ cổ hố ga giúp duy trì hệ thống an toàn.

Regular inspections of the gas manhole frame ensure proper maintenance.

Ghi chú

Cổ trong cổ hố ga là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cổ nhé! check Nghĩa 1: Phần trên của hố ga, nơi lắp đặt nắp đậy Tiếng Anh: Rim Ví dụ: The rim of the manhole was reinforced with concrete. (Phần cổ của hố ga được gia cố bằng bê tông.) check Nghĩa 2: Phần giao giữa các bộ phận trong hệ thống thoát nước Tiếng Anh: Junction Ví dụ: The junction ensures smooth drainage flow. (Phần cổ giúp dòng chảy thoát nước ổn định.) check Nghĩa 3: Phần trên cùng hoặc phần hẹp của một vật thể Tiếng Anh: Neck Ví dụ: The neck of the bottle is designed for easy pouring. (Phần cổ chai được thiết kế để rót dễ dàng.)