VIETNAMESE
hố ga thăm
nắp cống, lỗ kiểm tra, hố gas, hố ga
ENGLISH
manhole
/ˈmænˌhoʊl/
inspection chamber
"Hố ga thăm" là công trình ngầm dùng để kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống thoát nước hoặc dây cáp.
Ví dụ
1.
Công nhân mở hố ga thăm để kiểm tra hệ thống thoát nước.
The workers opened the manhole to access the drainage system.
2.
Hố ga thăm cung cấp lối vào dễ dàng cho các tiện ích ngầm.
Manholes provide easy access to underground utilities.
Ghi chú
Từ manhole là một từ có gốc từ lĩnh vực kỹ thuật và hạ tầng đô thị. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Access manhole – Hố ga kiểm tra
Ví dụ: Workers used the access manhole to inspect the sewer system.
(Công nhân sử dụng hố ga kiểm tra để kiểm tra hệ thống cống.)
Manhole cover – Nắp hố ga
Ví dụ: The manhole cover was replaced for safety reasons.
(Nắp hố ga được thay thế vì lý do an toàn.)
Maintenance manhole – Hố ga bảo trì
Ví dụ: The maintenance manhole provides access for regular inspections.
(Hố ga bảo trì cung cấp lối vào để kiểm tra định kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết