VIETNAMESE

hố đất

hố đào

word

ENGLISH

soil pit

  
NOUN

/sɔɪl pɪt/

dug hole, trench

“Hố đất” là một lỗ sâu trên mặt đất, thường hình thành tự nhiên hoặc do con người tạo ra.

Ví dụ

1.

Hố đất được các nhà địa chất kiểm tra.

The soil pit was examined by geologists.

2.

Người nông dân đào một hố đất để tưới tiêu.

The farmer dug a soil pit for irrigation purposes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Soil pit nhé! check Earth pit – Hố đất Phân biệt: Earth pit mô tả một hố được đào ra để kiểm tra hoặc lấy mẫu đất. Ví dụ: The engineers dug an earth pit to test the soil quality. (Các kỹ sư đã đào một hố đất để kiểm tra chất lượng đất.) check Soil excavation – Đào đất Phân biệt: Soil excavation chỉ quá trình đào bới đất cho các mục đích khảo sát hay xây dựng. Ví dụ: The soil excavation revealed layers of sediment from previous centuries. (Việc đào đất đã phơi bày các lớp trầm tích từ nhiều thế kỷ trước.) check Dig pit – Hố đào Phân biệt: Dig pit là thuật ngữ chung để chỉ một hố được đào ra nhằm mục đích khai thác hoặc khảo sát đất đai. Ví dụ: The contractor marked the boundaries of the dig pit before beginning the work. (Nhà thầu đã đánh dấu ranh giới của hố đào trước khi bắt đầu công việc.)