VIETNAMESE

hố đào

hố đất

word

ENGLISH

excavation pit

  
NOUN

/ˌɛkskəˈveɪʃən pɪt/

dug-out, trench

“Hố đào” là khoảng đất bị đào xuống, thường để xây dựng hoặc khai thác.

Ví dụ

1.

Công nhân kiểm tra kỹ lưỡng hố đào.

Workers carefully inspected the excavation pit.

2.

Hố đào bị đầy nước mưa qua đêm.

The excavation pit was filled with rainwater overnight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Excavation pit nhé! check Dig site – Nơi đào Phân biệt: Dig site chỉ khu vực nơi các công trình được khai quật hoặc đào sâu. Ví dụ: The construction crew started work at the dig site early in the morning. (Đội thi công bắt đầu làm việc tại nơi đào từ sáng sớm.) check Excavation site – Khu vực khai quật Phân biệt: Excavation site là thuật ngữ dùng để chỉ khu vực đang được đào bới cho các mục đích xây dựng hoặc khảo cổ. Ví dụ: The archaeologists carefully explored the excavation site for ancient artifacts. (Các nhà khảo cổ đã khám phá cẩn thận khu vực khai quật để tìm các hiện vật cổ.) check Quarry – Mỏ đá Phân biệt: Quarry là nơi khai thác đá và khoáng sản, thường liên quan đến quá trình đào bới quy mô lớn. Ví dụ: The workers extracted limestone from the quarry all day long. (Công nhân đã khai thác đá vôi từ mỏ đá suốt cả ngày.)