VIETNAMESE

hở cơ

sơ hở, để lộ điểm yếu

word

ENGLISH

Expose a flaw

  
PHRASE

/ɪkˈspoʊz ə flɔː/

Reveal a weakness, Show a loophole

“Hở cơ” là để lộ điểm yếu hoặc sai sót khiến đối phương có cơ hội lợi dụng.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã chỉ ra hở cơ trong kế hoạch của họ trong buổi thảo luận.

He exposed a flaw in their plan during the discussion.

2.

Chỉ ra hở cơ đôi khi có thể củng cố chiến lược.

Exposing a flaw can sometimes strengthen strategies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Expose a flaw (dịch từ “hở cơ”) nhé! check Reveal a weakness - Làm lộ điểm yếu Phân biệt: Reveal a weakness là cụm gần nghĩa trực tiếp với expose a flaw, thường dùng trong ngữ cảnh chiến lược hoặc phân tích. Ví dụ: That mistake revealed a weakness in their plan. (Sơ suất đó khiến họ bị hở cơ trong kế hoạch.) check Leave a gap - Bỏ lộ sơ hở Phân biệt: Leave a gap là cách diễn đạt hình ảnh hơn, đồng nghĩa với expose a flaw trong ngữ cảnh phòng thủ hoặc logic. Ví dụ: The rushed response left a gap in their argument. (Câu trả lời vội khiến họ hở cơ trong lập luận.) check Let something slip - Để lộ điều gì Phân biệt: Let something slip là cách nói thân mật, thường dùng khi vô tình để lộ – gần nghĩa với expose a flaw. Ví dụ: He let it slip that they had no backup plan. (Anh ta lỡ hở cơ khi tiết lộ họ không có kế hoạch dự phòng.)