VIETNAMESE
hình thức chuyển khoản
Phương thức chuyển tiền
ENGLISH
Bank transfer method
/bæŋk ˈtrænsfər ˈmɛθəd/
Wire transfer
"Hình thức chuyển khoản" là cách thức chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác.
Ví dụ
1.
Các nền tảng trực tuyến hỗ trợ nhiều hình thức chuyển khoản.
Online platforms support various bank transfer methods.
2.
Sử dụng hình thức chuyển khoản đảm bảo thanh toán an toàn.
Using the bank transfer method ensures secure payments.
Ghi chú
Bank transfer method là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wire transfer - Chuyển khoản ngân hàng
Ví dụ:
The payment was made via wire transfer.
(Thanh toán được thực hiện qua chuyển khoản ngân hàng.)
Online banking - Ngân hàng trực tuyến
Ví dụ:
Online banking allows easy transfers between accounts.
(Ngân hàng trực tuyến cho phép chuyển khoản dễ dàng giữa các tài khoản.)
Mobile payment - Thanh toán qua di động
Ví dụ:
Many prefer mobile payment for its convenience.
(Nhiều người thích thanh toán qua di động vì tính tiện lợi của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết