VIETNAMESE

Hindu

Ấn Độ giáo

word

ENGLISH

Hindu

  
NOUN

/ˈhɪn.duː/

“Hindu” là tín đồ của Ấn Độ giáo hoặc những người thực hành truyền thống văn hóa và tôn giáo này.

Ví dụ

1.

Người theo đạo Hindu tổ chức lễ hội Diwali như một lễ hội ánh sáng và hy vọng.

Hindus celebrate Diwali as a festival of light and hope.

2.

Ấn Độ giáo có lịch sử phong phú và giáo lý sâu sắc.

Hinduism has a rich history and profound spiritual teachings.

Ghi chú

Từ Hindu là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hinduism - Ấn Độ giáo Ví dụ: Hinduism is one of the oldest religions in the world, with a rich history and diverse traditions. (Ấn Độ giáo là một trong những tôn giáo lâu đời nhất trên thế giới, với lịch sử phong phú và nhiều truyền thống đa dạng.) check Hindu temple - Đền thờ Hindu Ví dụ: Many Hindu temples are beautifully decorated and serve as places of worship. (Nhiều đền thờ Hindu được trang trí tuyệt đẹp và là nơi thờ cúng linh thiêng.) check Hindu festival - Lễ hội Hindu Ví dụ: Diwali is the most widely celebrated Hindu festival, known as the festival of lights. (Diwali là lễ hội Hindu được tổ chức rộng rãi nhất, được gọi là lễ hội ánh sáng.) check Hindu scripture - Kinh điển Hindu Ví dụ: The Bhagavad Gita is one of the most important Hindu scriptures. (Bhagavad Gita là một trong những kinh điển quan trọng nhất của Ấn Độ giáo.) check Hindu rituals - Nghi lễ Hindu Ví dụ: Hindu rituals include prayers, offerings, and ceremonies to honor the gods. (Các nghi lễ Hindu bao gồm cầu nguyện, dâng lễ và tổ chức các nghi thức để tôn vinh các vị thần.)