VIETNAMESE

hiệu quả tài chính

hiệu suất tài chính

word

ENGLISH

financial efficiency

  
NOUN

/fəˈnænʃəl ɪˈfɪʃənsi/

fiscal productivity

"Hiệu quả tài chính" là mức độ đạt được các mục tiêu tài chính với chi phí tối thiểu.

Ví dụ

1.

Hiệu quả tài chính quyết định sự thành công của một doanh nghiệp.

Financial efficiency determines the success of a business.

2.

Cải thiện hiệu quả tài chính để giảm lãng phí.

Improve financial efficiency to reduce waste.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của efficiency nhé! check ProductivityNăng suất Phân biệt: Productivity tập trung vào kết quả đầu ra so với đầu vào, thường dùng trong sản xuất hoặc lao động. Ví dụ: The new machinery significantly improved productivity in the factory. (Máy móc mới đã cải thiện đáng kể năng suất trong nhà máy.) check EffectivenessHiệu quả Phân biệt: Effectiveness nhấn mạnh đến khả năng đạt được mục tiêu, không nhất thiết liên quan đến tối ưu hóa nguồn lực. Ví dụ: The effectiveness of the project was evaluated based on its impact on the community. (Hiệu quả của dự án được đánh giá dựa trên tác động của nó đối với cộng đồng.) check OptimizationTối ưu hóa Phân biệt: Optimization tập trung vào việc làm cho quá trình hoặc hệ thống hoạt động tốt nhất có thể. Ví dụ: The optimization of resources led to significant cost savings. (Việc tối ưu hóa nguồn lực đã dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể.)