VIETNAMESE

hiệp ước về việc không tấn công nhau

thỏa thuận không gây hấn

word

ENGLISH

Non-Aggression Pact

  
NOUN

/ˌnɒn əˈɡrɛʃən ˈpækt/

peace pact

"Hiệp ước về việc không tấn công nhau" là cam kết giữa các quốc gia nhằm tránh xung đột quân sự.

Ví dụ

1.

Hiệp ước về việc không tấn công nhau ngăn chặn xung đột giữa các nước láng giềng.

The Non-Aggression Pact prevented conflicts between neighboring countries.

2.

Vi phạm hiệp ước dẫn đến tranh chấp ngoại giao.

Violations of the pact lead to diplomatic disputes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pact nhé! check TreatyHiệp ước Phân biệt: Treaty mang tính pháp lý và quốc tế, trong khi pact thường nhấn mạnh sự hợp tác ngắn hạn. Ví dụ: The nations signed a peace treaty. (Các quốc gia đã ký một hiệp ước hòa bình.) check AgreementThỏa thuận Phân biệt: Agreement thường không ràng buộc pháp lý như pact. Ví dụ: The parties reached an agreement on trade. (Các bên đã đạt được một thỏa thuận về thương mại.) check AccordHiệp định hòa bình Phân biệt: Accord thường được sử dụng cho các hiệp định hòa giải. Ví dụ: The peace accord was signed yesterday. (Hiệp định hòa bình đã được ký ngày hôm qua.)