VIETNAMESE

hiện thực hóa ước mơ

biến giấc mơ thành hiện thực, đạt được

word

ENGLISH

Realize a dream

  
PHRASE

/ˈrɪəlaɪz ə driːm/

Achieve goals, Make dreams come true

“Hiện thực hóa ước mơ” là quá trình biến giấc mơ hoặc mục tiêu thành sự thật.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm việc không mệt mỏi để hiện thực hóa ước mơ trở thành bác sĩ.

He worked tirelessly to realize his dream of becoming a doctor.

2.

Hiện thực hóa ước mơ đòi hỏi sự quyết tâm và nỗ lực.

Realizing a dream requires determination and effort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Realize a dream (dịch từ “hiện thực hóa ước mơ”) nhé! check Fulfill a dream - Hoàn thành ước mơ Phân biệt: Fulfill a dream là cụm thông dụng và trực tiếp tương đương với realize a dream, dùng trong nhiều ngữ cảnh từ cá nhân đến chuyên nghiệp. Ví dụ: He fulfilled his dream of becoming a pilot. (Anh ấy đã hiện thực hóa ước mơ làm phi công.) check Achieve a dream - Đạt được ước mơ Phân biệt: Achieve a dream nhấn mạnh vào kết quả đạt được – rất gần nghĩa với realize a dream. Ví dụ: They achieved their dream of opening a bakery. (Họ đã hiện thực hóa ước mơ mở tiệm bánh.) check Make a dream come true - Biến ước mơ thành hiện thực Phân biệt: Make a dream come true là cách diễn đạt đầy cảm xúc, rất phổ biến thay cho realize a dream. Ví dụ: She made her dream come true through hard work. (Cô ấy đã hiện thực hóa ước mơ của mình nhờ làm việc chăm chỉ.)