VIETNAMESE

hết vé

không còn vé, hết sạch vé

word

ENGLISH

Sold out

  
PHRASE

/soʊld aʊt/

No tickets available, Fully booked

“Hết vé” là trạng thái không còn vé nào có sẵn để bán hoặc phân phát.

Ví dụ

1.

Buổi hòa nhạc đã hết vé chỉ trong vòng một giờ.

The concert was sold out within an hour.

2.

Các sự kiện hết vé thường thu hút thêm truyền thông.

Sold out events often attract more media coverage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sold out (dịch từ “hết vé”) nhé! check No tickets left - Không còn vé Phân biệt: No tickets left là cách nói đơn giản và chính xác để thay cho sold out trong ngữ cảnh mua vé, sự kiện. Ví dụ: Sorry, there are no tickets left for tonight’s show. (Xin lỗi, đêm nay hết vé rồi.) check Completely booked - Đã đặt hết Phân biệt: Completely booked thường dùng trong bối cảnh đặt chỗ (rạp, khách sạn…), đồng nghĩa với sold out. Ví dụ: The concert is completely booked for the weekend. (Buổi hòa nhạc cuối tuần đã hết vé.) check Fully reserved - Đã được giữ chỗ hết Phân biệt: Fully reserved là cách nói trang trọng, phù hợp cho các sự kiện giới hạn chỗ. Ví dụ: All seats are fully reserved in advance. (Toàn bộ chỗ đã được giữ trước – hết vé rồi.)