VIETNAMESE

hét tướng

hét lớn, la to

word

ENGLISH

Yelling loudly

  
PHRASE

/ˈjɛlɪŋ ˈlaʊdli/

Shouting, Screaming

“Hét tướng” là hành động hét to, thường để ra lệnh hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Huấn luyện viên hét tướng để thúc đẩy đội của mình.

The coach was yelling loudly to motivate his team.

2.

Hét tướng trong sân vận động tạo ra không khí căng thẳng.

Yelling loudly in the stadium created an intense atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Yelling loudly (dịch từ “hét tướng”) nhé! check Screaming at the top of one’s lungs - Gào to hết cỡ Phân biệt: Screaming at the top of one’s lungs là cách diễn đạt hình ảnh và chính xác, tương đương yelling loudly. Ví dụ: He was screaming at the top of his lungs at the game. (Anh ta hét tướng lên trong trận đấu.) check Shouting loudly - Hét lớn Phân biệt: Shouting loudly là cách nói phổ biến, đơn giản và đồng nghĩa trực tiếp với yelling loudly. Ví dụ: She was shouting loudly to get attention. (Cô ấy hét tướng lên để gây chú ý.) check Bellowing - Gầm thét Phân biệt: Bellowing là từ mang sắc thái mạnh hơn, thường dùng mô tả tiếng hét lớn vang dội, tương đương hét tướng. Ví dụ: The coach was bellowing instructions from the sideline. (Huấn luyện viên hét tướng ra chỉ đạo từ bên lề sân.)