VIETNAMESE

hết trơn

không còn gì, sạch trơn, hết trọi, hết trụi

word

ENGLISH

Totally gone

  
PHRASE

/ˈtəʊtəli ɡɒn/

All used up, Entirely empty

“Hết trơn” là cách nói thân mật chỉ việc hoàn toàn không còn gì.

Ví dụ

1.

Cửa hàng đã hết trơn hàng hóa sau đợt giảm giá.

The store was totally gone of supplies after the sale.

2.

Hàng hết trơn thường cho thấy nhu cầu cao.

Totally gone stock often indicates high demand.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Totally gone (dịch từ “hết trơn”) nhé! check Wiped out - Bị xóa sạch Phân biệt: Wiped out là cụm có sức mạnh biểu cảm, rất gần với totally gone trong bối cảnh tổn thất, thiên tai, kiệt quệ. Ví dụ: The storm wiped out their entire harvest. (Trận bão cuốn hết trơn vụ mùa của họ.) check All gone - Mất sạch Phân biệt: All gone là từ thân thiện, đơn giản và đồng nghĩa với totally gone trong sinh hoạt thường ngày. Ví dụ: Cookies? Sorry, they’re all gone! (Bánh quy à? Hết trơn rồi!) check Cleaned out - Dọn sạch Phân biệt: Cleaned out thường dùng cho việc dọn kho, tủ, tài khoản… đồng nghĩa với totally gone. Ví dụ: My wallet’s cleaned out after that trip. (Đi chơi xong là ví tôi hết trơn luôn rồi.)