VIETNAMESE

hết thảy

tất cả, toàn bộ

word

ENGLISH

Everything

  
PRONOUN

/ˈɛvrɪθɪŋ/

All, The whole

“Hết thảy” là toàn bộ hoặc tất cả những gì có liên quan.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã dành hết thảy những gì mình có để làm dự án thành công.

She gave everything she had to make the project successful.

2.

Hết thảy tài sản của họ bị phá hủy trong cơn bão.

Everything they owned was destroyed in the storm.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ everything nhé! check everything but the kitchen sink – Mang theo hoặc dùng mọi thứ có thể, quá nhiều thứ Ví dụ: She packed everything but the kitchen sink for the weekend trip. (Cô ấy mang gần như mọi thứ có thể cho chuyến đi cuối tuần.) check drop everything – Ngừng mọi việc để ưu tiên một điều gì đó gấp/bất ngờ Ví dụ: When he called for help, I dropped everything and went to him. (Khi anh ấy gọi nhờ giúp đỡ, tôi bỏ hết mọi việc và chạy đến.) check everything happens for a reason – Mọi việc xảy ra đều có lý do (câu nói an ủi, triết lý sống) Ví dụ: I was disappointed at first, but I believe everything happens for a reason. (Ban đầu tôi thất vọng, nhưng tôi tin rằng mọi chuyện xảy ra đều có lý do.)