VIETNAMESE
hết sức hăng hái
rất nhiệt tình, rất hào hứng
ENGLISH
Extremely enthusiastic
/ɪkˈstriːmli ɪnˈθuːziæstɪk/
Highly motivated, Very eager
“Hết sức hăng hái” là trạng thái nhiệt tình và năng lượng rất cao trong hành động.
Ví dụ
1.
Đội ngũ hết sức hăng hái với dự án mới.
The team was extremely enthusiastic about the new project.
2.
Thái độ hết sức hăng hái dẫn đến kết quả thành công.
Extremely enthusiastic attitudes lead to successful outcomes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Extremely enthusiastic nhé!
Highly motivated - Cực kỳ có động lực
Phân biệt:
Highly motivated là cụm trang trọng – đồng nghĩa với extremely enthusiastic trong bối cảnh học tập, làm việc.
Ví dụ:
The team is highly motivated to reach their goals.
(Đội nhóm rất có động lực để đạt mục tiêu.)
Full of energy - Tràn đầy năng lượng
Phân biệt:
Full of energy diễn tả sự hăng hái, nhiệt huyết – tương đương với extremely enthusiastic trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
She’s always full of energy at work.
(Cô ấy luôn tràn đầy năng lượng khi làm việc.)
On fire - Cực kỳ sung sức
Phân biệt:
On fire là cách nói hiện đại, mạnh mẽ – gần nghĩa với extremely enthusiastic trong ngữ cảnh không trang trọng.
Ví dụ:
He’s on fire today – so productive!
(Hôm nay anh ấy cực kỳ sung sức – làm việc hiệu quả hẳn!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết