VIETNAMESE

hết sức đặc biệt

rất đặc biệt, vô cùng quan trọng

word

ENGLISH

Exceptionally special

  
PHRASE

/ɪkˈsɛpʃənəli ˈspɛʃəl/

Uniquely significant, Highly unique

“Hết sức đặc biệt” là mô tả mức độ rất cao, độc đáo hoặc quan trọng.

Ví dụ

1.

Sự kiện này hết sức đặc biệt và đáng nhớ.

The event was exceptionally special and memorable.

2.

Dịp hết sức đặc biệt tạo nên ấn tượng lâu dài.

Exceptionally special occasions create lasting impressions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exceptionally special nhé! check One of a kind - Có một không hai Phân biệt: One of a kind nhấn mạnh tính độc nhất – tương đương với exceptionally special trong ngữ cảnh cảm xúc và mô tả cá nhân. Ví dụ: This painting is truly one of a kind. (Bức tranh này thực sự có một không hai.) check Truly unique - Thật sự đặc biệt Phân biệt: Truly unique là cách nhấn mạnh sự đặc biệt vượt chuẩn – đồng nghĩa với exceptionally special. Ví dụ: She has a truly unique talent for storytelling. (Cô ấy có tài kể chuyện thật sự đặc biệt.) check Remarkably rare - Hiếm có một cách đáng chú ý Phân biệt: Remarkably rare dùng khi nhấn mạnh sự hiếm gặp và ấn tượng – gần nghĩa với exceptionally special. Ví dụ: That moment was remarkably rare and unforgettable. (Khoảnh khắc ấy hiếm có và không thể quên được.)