VIETNAMESE
hết ráo
không còn gì, cạn kiệt
ENGLISH
Completely drained
/kəmˈpliːtli dreɪnd/
Totally empty, Entirely gone
“Hết ráo” là tình trạng không còn gì, hoàn toàn cạn kiệt.
Ví dụ
1.
Bể nước đã hết ráo sau đợt hạn hán dài.
The water tank was completely drained after the long drought.
2.
Tài nguyên hết ráo cần được bổ sung ngay lập tức.
Completely drained resources require immediate replenishment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Completely drained (dịch từ “hết ráo”) nhé!
Exhausted - Kiệt sức / Kiệt sạch
Phân biệt:
Exhausted dùng được cả cho người lẫn tài nguyên, tương đương completely drained.
Ví dụ:
Their savings were exhausted after the renovation.
(Tiền tiết kiệm hết ráo sau khi sửa nhà.)
Used up entirely - Dùng sạch hoàn toàn
Phân biệt:
Used up entirely là diễn đạt chính xác, mô tả việc không còn lại gì – đồng nghĩa completely drained.
Ví dụ:
All supplies were used up entirely within hours.
(Đồ dùng hết ráo chỉ trong vài giờ.)
Totally empty - Rỗng hoàn toàn
Phân biệt:
Totally empty là cụm gần nghĩa trực tiếp với completely drained trong ngữ cảnh vật lý, cảm xúc hoặc tài chính.
Ví dụ:
The tank was totally empty by morning.
(Bình đã hết ráo khi trời sáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết