VIETNAMESE
hết phòng
không còn phòng, hết chỗ
ENGLISH
Fully booked
/ˈfʊli bʊkt/
No vacancies, Occupied
“Hết phòng” là tình trạng không còn chỗ trống tại một khách sạn hoặc địa điểm.
Ví dụ
1.
Khách sạn đã hết phòng trong mùa lễ.
The hotel is fully booked during the holiday season.
2.
Những nơi hết phòng cần được đặt trước sớm.
Fully booked places require early reservations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ booked khi nói hoặc viết nhé!
Get something booked – đặt trước một cái gì đó
Ví dụ:
You should get your ticket booked before the prices go up.
(Bạn nên đặt vé trước khi giá tăng)
Be already booked – đã được đặt trước
Ví dụ:
That table is already booked for tonight.
(Bàn đó đã được đặt trước cho tối nay)
Book in advance – đặt trước
Ví dụ:
We usually book in advance to avoid last-minute issues.
(Chúng tôi thường đặt trước để tránh sự cố vào phút chót)
Booked for the weekend – đã đặt kín cuối tuần
Ví dụ:
The resort is booked for the weekend due to a holiday.
(Khu nghỉ dưỡng đã được đặt kín vào cuối tuần do kỳ nghỉ lễ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết