VIETNAMESE
hết nước
không còn cách nào, cạn kiệt
ENGLISH
Out of options
/aʊt ʌv ˈɒpʃənz/
No choices left, Out of resources
“Hết nước” là biểu hiện hết mọi biện pháp hoặc tài nguyên để thực hiện.
Ví dụ
1.
Chúng tôi hết nước và phải ứng biến.
We were out of options and had to improvise.
2.
Hết nước, họ quyết định chấp nhận rủi ro.
Out of options, they decided to take a risk.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Out of options (dịch từ “hết nước”) nhé!
No choices left - Không còn lựa chọn
Phân biệt:
No choices left là cụm đơn giản và đồng nghĩa trực tiếp với out of options trong tình huống bế tắc.
Ví dụ:
We’ve got no choices left — we have to go for it.
(Chúng ta hết nước rồi – phải liều thôi.)
Backed into a corner - Dồn vào chân tường
Phân biệt:
Backed into a corner là cách nói hình ảnh thay cho out of options trong ngữ cảnh căng thẳng.
Ví dụ:
The team was backed into a corner financially.
(Đội đó bị dồn hết nước về tài chính.)
Ran out of moves - Hết đường xoay xở
Phân biệt:
Ran out of moves là cách nói thân mật, tương đương out of options trong chiến thuật, đàm phán hoặc game.
Ví dụ:
He ran out of moves and had to give up.
(Anh ta hết nước nên đành bỏ cuộc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết