VIETNAMESE

hết nhẵn

trống rỗng, không còn gì

word

ENGLISH

Completely empty

  
ADJ

/kəmˈpliːtli ˈɛmpti/

Totally bare, Entirely gone

“Hết nhẵn” là trạng thái không còn gì, hoàn toàn trống rỗng.

Ví dụ

1.

Các kệ hàng hết nhẵn sau đợt giảm giá.

The shelves were completely empty after the sale.

2.

Những căn phòng hết nhẵn cảm thấy lạnh lẽo.

Completely empty rooms felt eerie.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Completely empty (dịch từ “hết nhẵn”) nhé! check Totally depleted - Cạn kiệt hoàn toàn Phân biệt: Totally depleted mang sắc thái mạnh, đồng nghĩa với completely empty trong bối cảnh năng lượng, kho, tài nguyên. Ví dụ: The shelves were totally depleted after the sale. (Kệ hàng hết nhẵn sau đợt giảm giá.) check All used up - Dùng sạch sành sanh Phân biệt: All used up là cụm thân mật, tự nhiên thay cho completely empty, dùng trong sinh hoạt hằng ngày. Ví dụ: The sugar is all used up! (Đường hết nhẵn rồi!) check Drained out - Vơi sạch Phân biệt: Drained out là cách nói mang hình ảnh, thường dùng cho chai lọ, pin, thể lực, v.v. Ví dụ: My energy was drained out after that hike. (Tôi hết nhẵn sức sau chuyến leo núi đó.)