VIETNAMESE
hết mực
vô cùng, hết sức
ENGLISH
Utterly
/ˈʌtərli/
Absolutely, Completely
“Hết mực” là biểu hiện cực kỳ, tối đa hoặc hoàn toàn trong hành động.
Ví dụ
1.
Cô ấy hết mực dành trọn sự quan tâm cho gia đình mình.
She is utterly dedicated to her family’s well-being.
2.
Hết mực cống hiến, anh ấy đạt được kết quả đáng kể.
Utterly committed, he achieved remarkable results.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Utterly (dịch từ “hết mực”) nhé!
Completely - Hoàn toàn
Phân biệt:
Completely là từ phổ biến, đồng nghĩa với utterly, dùng để nhấn mạnh mức độ tối đa.
Ví dụ:
She was completely dedicated to her students.
(Cô ấy hết mực tận tụy với học trò.)
Absolutely - Tuyệt đối
Phân biệt:
Absolutely là từ nhấn mạnh mức độ tuyệt đối, gần nghĩa với utterly trong cả ngữ cảnh tích cực và tiêu cực.
Ví dụ:
I absolutely trust you.
(Tôi tin bạn hết mực.)
Entirely - Trọn vẹn
Phân biệt:
Entirely là từ đồng nghĩa nhẹ hơn utterly, thường dùng trong văn viết trang trọng.
Ví dụ:
This was entirely his idea.
(Đó là ý tưởng hết mực của riêng anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết